Main Menu: | |||
The Vietnamese grammar allows you to manipulate the vocabulary to obtain multiple forms of a word. The grammatical rules below are the most important in Vietnamese and help connect words or shape the structure. We start with the prepositions:
And: và | Under: bên dưới |
Before: trước khi | After: sau đó |
Inside: bên trong | Outside: bên ngoài |
With: với | But: nhưng |
For: cho | From: từ |
To: đến | In: trong |
To ask questions, use the following:
What?: những gì? | Who?: ai? |
How?: làm thế nào? | Why?: tại sao? |
Where?: ở đâu? |
Some of the most important time adverbs:
Never: không bao giờ | Rarely: hiếm khi |
Sometimes: đôi khi | Usually: thường |
Always: luôn luôn | Very: rất |
Most commonly used pronouns in Vietnamese:
I: tôi | You: bạn |
He: ông | She: cô |
We: chúng tôi/chúng ta | They: họ |
To express the possession of something [possessive form]:
My: của tôi | Your: của bạn |
His: của anh ta, của ông ta | Her: của cô ta, của bà ta |
Our: của chúng tôi | Their: của họ |
Some random verbs to show how it's being used:
Some extra grammatical structures:
The above Vietnamese grammar can provide tools to use in coordination with the Vietnamese vocabulary to obtain some popular Vietnamese phrases.
Main Menu: | |||
Did you know? Grammar can help you increase your vocabulary dramatically. Grammar is like a tool which helps you manipulate words in a sentence by changing the shape and location of a word to create something new out of the old one. |